Có 2 kết quả:

勻淨 quân tịnh匀净 quân tịnh

1/2

quân tịnh

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đều, ngay ngắn
2. đông phục

quân tịnh

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đều, ngay ngắn
2. đông phục